Có 2 kết quả:
一气呵成 yī qì hē chéng ㄧ ㄑㄧˋ ㄏㄜ ㄔㄥˊ • 一氣呵成 yī qì hē chéng ㄧ ㄑㄧˋ ㄏㄜ ㄔㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to do something at one go
(2) to flow smoothly
(2) to flow smoothly
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to do something at one go
(2) to flow smoothly
(2) to flow smoothly
Bình luận 0